Characters remaining: 500/500
Translation

emergency alert system

Academic
Friendly

Từ "emergency alert system" (hệ thống cảnh báo khẩn cấp) một danh từ được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc phương pháp được thiết lập để thông báo cho công chúng về các tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như thiên tai, vụ tấn công khủng bố, hoặc các sự kiện nguy hiểm khác. Hệ thống này thường sử dụng các kênh truyền thông khác nhau như radio, truyền hình, tin nhắn điện thoại di động, mạng xã hội để gửi thông điệp cảnh báo.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The emergency alert system notified everyone about the upcoming hurricane."
    • (Hệ thống cảnh báo khẩn cấp đã thông báo cho mọi người về cơn bão sắp tới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the earthquake, the emergency alert system was activated to ensure that residents received timely instructions on how to stay safe."
    • (Trong trận động đất, hệ thống cảnh báo khẩn cấp đã được kích hoạt để đảm bảo rằng cư dân nhận được hướng dẫn kịp thời về cách giữ an toàn.)
Biến thể của từ:
  • Emergency (khẩn cấp): Tình huống hoặc sự kiện xảy ra đột ngột có thể gây nguy hiểm.
  • Alert (cảnh báo): Thông báo về sự việc có thể gây nguy hiểm.
  • System (hệ thống): Tập hợp các phần tử liên quan hoạt động cùng nhau để thực hiện một chức năng cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Warning system (hệ thống cảnh báo): Thường chỉ đến hệ thống thông báo về các mối nguy tiềm tàng.
  • Crisis management system (hệ thống quản lý khủng hoảng): Tập trung vào cách quản lý các tình huống khẩn cấp hơn chỉ cảnh báo.
Cụm từ idioms liên quan:
  • "Sound the alarm" (ra hiệu báo động): Có nghĩa thông báo ai đó về một tình huống khẩn cấp.
  • "In case of emergency" (trong trường hợp khẩn cấp): Một cụm từ thường thấy trên các biển chỉ dẫn hoặc tài liệu hướng dẫn.
Noun
  1. Hệ thống cảnh báo khẩn cấp

Comments and discussion on the word "emergency alert system"